TỈ SUẤT LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ, TỈ SUẤT THUẾ TNDN BÌNH QUÂN NGÀNH NĂM 2023
STT |
Tên Nhóm ngành |
Tỉ suất lợi nhuận trước thuế/doanh thu |
Tỉ suất thuế TNDN/Doanh thu |
1 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
4.44% |
0.31% |
2 |
Khai khoáng |
3.54% |
0.65% |
3 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
3.12% |
0.54% |
4 |
Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
16.98% |
5.87% |
5 |
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải |
13.44% |
2.14% |
6 |
Xây dựng |
3.86% |
0.56% |
7 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
0.89% |
0.15% |
8 |
Vận tải kho bãi |
3.61% |
0.26% |
9 |
Dịch vụ lưu trú, ăn uống |
2.26% |
6.11% |
10 |
Thông tin và truyền thông |
10.86% |
1.28% |
11 |
Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
12.30% |
0,43% |
12 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
12.88% |
4.38% |
13 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
4.98% |
0.88% |
14 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
3.68% |
0.57% |
15 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị |
43.03% |
6.02% |
16 |
Giáo dục và đào tạo |
10.49% |
1.36% |
17 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
4.72% |
0.49% |
18 |
Nghệ thuật, vui chơi, giải trí |
7.88% |
0.61% |
19 |
Hoạt động dịch vụ khác |
10.64% |
0.94% |