TỶ SUẤT THUẾ GTGT PHẢI NỘP TRÊN DOANH THU NĂM 2021 (Đối với 1 số ngành nghề) |
Mã số thuế |
Tên đơn vị |
Tổng doanh thu |
GTGT phải nộp |
Tỷ suất GTGT/DTHU (%) |
Ngành nghề |
0100686174-479 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN AN LÃO BÌNH ĐỊNH |
4.135.143.491,0 |
201.652.199,0 |
4,877 |
Tín dụng, ngân hàng |
0302963695-012 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CP VIỆT Á - CHI NHÁNH QUY NHƠN |
2.710.290.632,0 |
21.082.921,0 |
0,778 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-191 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH TỈNH BÌNH ĐỊNH |
115.677.923.095,0 |
887.403.161,0 |
0,767 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-482 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN PHÙ CÁT BÌNH ĐỊNH |
77.483.608.055,0 |
519.612.246,0 |
0,671 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-483 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN HOÀI ÂN BÌNH ĐỊNH |
84.853.314.042,0 |
508.935.703,0 |
0,600 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-476 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN TÂY SƠN BÌNH ĐỊNH |
72.865.337.950,0 |
419.191.833,0 |
0,575 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-475 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN TUY PHƯỚC BÌNH ĐỊNH |
111.302.621.833,0 |
603.343.384,0 |
0,542 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-477 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THỊ XÃ HOÀI NHƠN BÌNH ĐỊNH |
151.936.543.121,0 |
790.515.085,0 |
0,520 |
Tín dụng, ngân hàng |
0200253985-035 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
34.152.013.887,0 |
172.757.660,0 |
0,506 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-484 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN VÂN CANH BÌNH ĐỊNH |
28.589.813.641,0 |
143.541.950,0 |
0,502 |
Tín dụng, ngân hàng |
0301442379-037 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG Á - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
25.002.047.178,0 |
124.184.244,0 |
0,497 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-486 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN VĨNH THẠNH BÌNH ĐỊNH |
37.666.985.415,0 |
183.189.391,0 |
0,486 |
Tín dụng, ngân hàng |
0301103908-026 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
441.095.291.510,0 |
2.065.305.041,0 |
0,468 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-485 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HUYỆN PHÙ MỸ BÌNH ĐỊNH |
147.191.935.359,0 |
682.498.059,0 |
0,464 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100112437-008 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
536.490.051.385,0 |
2.141.957.874,0 |
0,399 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100112437-055 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUY NHƠN |
411.242.175.390,0 |
1.624.783.616,0 |
0,395 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-481 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THỊ XÃ AN NHƠN BÌNH ĐỊNH |
132.941.993.899,0 |
514.306.459,0 |
0,387 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-480 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ QUY NHƠN BÌNH ĐỊNH |
81.838.078.165,0 |
281.157.550,0 |
0,344 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100686174-478 |
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI BÌNH ĐỊNH |
57.165.304.390,0 |
189.644.426,0 |
0,332 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100150619-039 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Bình Định |
891.938.066.011,0 |
2.612.955.252,0 |
0,293 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100111948-133 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Khu Công Nghiệp Phú Tài |
519.524.986.038,0 |
1.420.820.667,0 |
0,273 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100111948-024 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
471.892.432.749,0 |
879.081.435,0 |
0,186 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100150619-088 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH PHÚ TÀI |
1.438.741.235.161,0 |
2.315.428.728,0 |
0,161 |
Tín dụng, ngân hàng |
1700197787-108 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KIÊN LONG - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
57.507.084.908,0 |
84.315.262,0 |
0,147 |
Tín dụng, ngân hàng |
0100150619-147 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUY NHƠN |
604.291.061.981,0 |
812.464.694,0 |
0,134 |
Tín dụng, ngân hàng |
0300608092-078 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Bình Định |
228.749.890.352,0 |
242.105.553,0 |
0,106 |
Tín dụng, ngân hàng |
6300048638-077 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN BƯU ĐIỆN LIÊN VIỆT - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
75.911.865.535,0 |
57.513.882,0 |
0,076 |
Tín dụng, ngân hàng |
0101057919-017 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI CHÚNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUY NHƠN |
123.762.438.070,0 |
76.602.271,0 |
0,062 |
Tín dụng, ngân hàng |
0200124891-040 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN HÀNG HẢI VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
543.804.630.781,0 |
124.706.921,0 |
0,023 |
Tín dụng, ngân hàng |
0311449990-001 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
23.491.498.560,0 |
403.678.771,0 |
1,718 |
Tín dụng, ngân hàng |
|
Tỷ suất bình quân ngành hoạt động tín dụng, ngân hàng |
|
|
0,576 |
|
0400485944-005 |
Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định |
52.109.944.604,0 |
362.960.423,0 |
0,697 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4400114094-004 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XĂNG DẦU DẦU KHÍ PHÚ YÊN TẠI BÌNH ĐỊNH |
610.843.609.004,0 |
12.118.840.819,0 |
1,984 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0100108688-029 |
Chi Nhánh Xăng Dầu Quân Đội Khu Vực Tây Nguyên - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Xăng Dầu Q |
744.504.269.085,0 |
10.744.475.296,0 |
1,443 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0100107638-034 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG VIỆT NAM (SKYPEC) TẠI BÌN |
188.446.147.339,0 |
2.092.105.150,0 |
1,110 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4100406219 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PETEC BÌNH ĐỊNH |
294.794.171.693,0 |
1.332.710.198,0 |
0,452 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0106939537-003 |
CHI NHÁNH NHỰA ĐƯỜNG PETROLIMEX BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY TNHH NHỰA ĐƯỜNG PETROLIMEX |
409.103.281.792,0 |
1.019.765.031,0 |
0,249 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4100668616 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HIỆP HÒA |
1.184.814.473.104,0 |
503.345.343,0 |
0,042 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0300649476-012 |
Chi Nhánh Tổng Công Ty Thương Mại Kỹ Thuật Và Đầu Tư - Công Ty Cổ Phần Tại Bình Định |
791.842.238.745,0 |
13.858.960.269,0 |
1,750 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4100648560 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUY NHƠN |
230.587.404.656,0 |
1.026.382.826,0 |
0,445 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4100259821 |
CÔNG TY XĂNG DẦU BÌNH ĐỊNH |
2.810.281.517.123,0 |
62.554.271.458,0 |
2,226 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4100575464 |
CÔNG TY TNHH TÂN XUÂN LỘC |
58.660.697.885,0 |
175.084.178,0 |
0,298 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
Tỷ suất bình quân ngành xăng dầu |
|
|
0,972 |
|
4100300300 |
CÔNG TY TNHH XUÂN HIẾU |
215.236.754.974,0 |
179.811.299,0 |
0,084 |
Bán buôn sắt, thép |
0106869738-029 |
Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông |
358.276.665.010,0 |
1.222.423.746,0 |
0,341 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4100258810-005 |
XÍ NGHIỆP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUANG TR |
11.692.040.045,0 |
271.273.631,0 |
2,320 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4100733777 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI QUY NHƠN |
365.191.995.152,0 |
1.518.504.836,0 |
0,416 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
Tỷ suất bình quân ngành vật liệu, linh kiện… |
|
|
0,790 |
|
0100110768-025 |
Công Ty Bảo Hiểm PJICO Bình Định |
42.793.718.178,0 |
3.123.857.511,0 |
7,300 |
Bảo hiểm nhân thọ |
0301458065-027 |
Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định |
8.017.192.534,0 |
254.092.466,0 |
3,169 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
0303705665-018 |
Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định |
4.230.103.936,0 |
375.167.189,0 |
8,869 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
0100774631-011 |
Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định |
97.918.417.487,0 |
4.960.873.605,0 |
5,066 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
0100931299-007 |
Công Ty Bảo Hiểm BIDV Bình Định |
103.920.976.890,0 |
4.615.805.315,0 |
4,442 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
0101527385-021 |
Công Ty Bảo Việt Bình Định |
86.638.026.908,0 |
2.710.691.460,0 |
3,129 |
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
Tỷ suất bình quân ngành bảo hiểm |
|
|
5,329 |
|
4100259236-013 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN ĐÁ ỐP LÁT BÌNH ĐỊNH |
106.854.923.202,0 |
5.484.114.865,0 |
5,132 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100259236-005 |
XÍ NGHIỆP SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG NHƠN HÒA - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI |
103.039.918.271,0 |
5.098.979.633,0 |
4,949 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100520289 |
CÔNG TY TNHH THANH THẢNH |
62.826.480.560,0 |
2.048.127.319,0 |
3,260 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100259236-025 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÀI - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN ĐÁ LONG MỸ |
153.978.864.006,0 |
3.200.735.855,0 |
2,079 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100524999 |
Công Ty TNHH Tân Trung Nam |
26.170.518.871,0 |
286.471.633,0 |
1,095 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100566692 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOÁNG SẢN TUẤN ĐẠT |
62.363.518.542,0 |
3.454.880.060,0 |
5,540 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100440643 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀN CẦU - GRANITE |
206.166.125.348,0 |
4.321.808.468,0 |
2,096 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100384491 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT QUY NHƠN |
171.145.511.014,0 |
2.185.936.005,0 |
1,277 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100267290 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP PHÚ QUÝ |
15.549.180.480,0 |
48.053.294,0 |
0,309 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100523459 |
CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN QUI LONG |
13.600.033.824,0 |
15.723.096,0 |
0,116 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100790599 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia |
64.942.526.427,0 |
468.726.291,0 |
0,722 |
Khai thác đá |
|
Tỷ suất bình quân ngành khái tác, chế biến đá |
|
|
2,416 |
|
3600224423-044 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH 2 TẠI BÌNH ĐỊNH |
699.442.843.967,0 |
300.492.467,0 |
0,043 |
Chăn nuôi lợn |
4101503367 |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH ĐỊNH |
120.879.842.801,0 |
1.162.500,0 |
0,001 |
Chăn nuôi lợn |
4100483485 |
Công Ty CP Đông Lạnh Quy Nhơn |
158.357.392.458,0 |
1.088.033.497,0 |
0,687 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4100302682 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN HOÀI NHƠN |
752.140.067.936,0 |
4.284.053.088,0 |
0,570 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4101446327 |
CÔNG TY TNHH VIỆT ÚC - PHÙ MỸ |
127.064.779.473,0 |
14.124.470,0 |
0,011 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2500175548-009 |
CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
491.832.796.059,0 |
76.109.870,0 |
0,015 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1100598642-013 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
2.799.965.483.538,0 |
367.103.661,0 |
0,013 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4100621223 |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH BÌNH ĐỊNH VIỆT NAM |
336.254.460.720,0 |
34.319.623,0 |
0,010 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3600233178-012 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI BÌNH ĐỊNH |
2.467.482.249.400,0 |
161.796.987,0 |
0,007 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101393851 |
CÔNG TY TNHH ANT (MV) |
2.308.189.051.458,0 |
148.717.687,0 |
0,006 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1100439762-009 |
CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
1.839.493.056.629,0 |
98.324.140,0 |
0,005 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3600224423-085 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
5.318.049.685.079,0 |
215.145.582,0 |
0,004 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4100355557 |
CÔNG TY TNHH HẢI NGUYÊN |
63.140.306.164,0 |
309.643.946,0 |
0,490 |
Bán buôn thủy sản |
3600224423-040 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH 3 TẠI BÌNH ĐỊNH |
248.837.116.384,0 |
121.041.999,0 |
0,049 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
4100554305 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ÚC - BÌNH ĐỊNH |
483.989.908.110,0 |
4.925.896,0 |
0,001 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
Tỷ suất bình quân ngành chăn nuôi, thức ăn gia cầm, các sp thủy sản |
|
|
0,128 |
|
4100429992 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀN CẦU |
29.299.493.295,0 |
2.427.374.787,0 |
8,285 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4100515627 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG P.B.C |
3.491.387.126,0 |
191.528.706,0 |
5,486 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101488359 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐÔNG BÀN THÀNH |
16.866.781.101,0 |
561.387.088,0 |
3,328 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0102853832-013 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT – NHẬT TẠI BÌNH ĐỊNH |
38.379.640.411,0 |
1.135.024.117,0 |
2,957 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4100635882 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KCN NHƠN HÒA |
55.479.823.790,0 |
842.833.328,0 |
1,519 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4100579765 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHU CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN - NHƠN HỘI |
170.271.742.394,0 |
2.148.747.206,0 |
1,262 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
Tỷ suất bình quân ngành bất động sản |
|
|
3,806 |
|
4101444827 |
CÔNG TY TNHH GỖ THÀNH PHÚC |
72.651.235.346,0 |
5.612.731.383,0 |
7,726 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100457421 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÚ HIỆP |
290.249.082.718,0 |
10.675.806.652,0 |
3,678 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101415343 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRƯỜNG THỊNH |
18.497.760.606,0 |
518.647.966,0 |
2,804 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0300635522-004 |
Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xnk Lâm Sản S |
122.647.555.758,0 |
2.796.637.511,0 |
2,280 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100461322 |
CÔNG TY TNHH PHÚ SƠN |
133.531.007.814,0 |
853.701.033,0 |
0,639 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100258987 |
TỔNG CÔNG TY PISICO BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN |
198.432.076.694,0 |
778.160.903,0 |
0,392 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100560965 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠT |
38.356.544.671,0 |
6.401.641,0 |
0,017 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100598260 |
CÔNG TY TNHH HOÀNG TRANG |
85.311.332.953,0 |
2.290.120,0 |
0,003 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
Tỷ suất bình quân ngành chế biến gỗ |
|
|
2,192 |
|
4100931793-003 |
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hào Hưng Phát |
62.051.078.758,0 |
5.488.045.192,0 |
8,844 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101418312 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÂN CANH |
470.436.309.337,0 |
41.251.183.459,0 |
8,769 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101453268 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BÌNH ĐỊNH |
107.966.147.772,0 |
9.013.237.995,0 |
8,348 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100241398 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI BẢO VY |
3.713.772.970,0 |
217.725.455,0 |
5,863 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100624746 |
CÔNG TY TNHH SÔNG KÔN |
165.359.165.905,0 |
8.954.840.099,0 |
5,415 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101429106 |
CÔNG TY TNHH KHƯƠNG ĐÀI |
379.462.580.883,0 |
16.219.369.457,0 |
4,274 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100259155 |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU GIẤY QUI NHƠN |
276.487.018.862,0 |
11.437.053.618,0 |
4,137 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100409347 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANH QUÝ |
265.197.992.600,0 |
7.632.620.353,0 |
2,878 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100456410 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ TRƯỜNG PHÁT |
1.155.919.872.025,0 |
23.539.907.223,0 |
2,036 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101394830 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ACE QUI NHƠN |
215.315.615.101,0 |
1.439.020.858,0 |
0,668 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4101075746 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH HƯNG |
713.102.922.547,0 |
709.844.215,0 |
0,100 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4100931793 |
CÔNG TY TNHH HÀO HƯNG PHÁT |
74.619.769.384,0 |
3.983.002.256,0 |
5,338 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
Tỷ suất bình quân ngành rơm, rạ, tre nứa…. |
|
|
4,723 |
|
4100385343 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN CERAMIC VIỆT NAM |
93.631.974.987,0 |
2.423.451.165,0 |
2,588 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4100506132 |
CÔNG TY CỔ PHẦN BICEM |
219.267.201.684,0 |
5.707.974.003,0 |
2,603 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4100301199 |
CÔNG TY TNHH BAO BÌ LẠC VIỆT |
35.838.748.339,0 |
1.897.743.144,0 |
5,295 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4101425750 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOA SEN BÌNH ĐỊNH |
1.726.721.591.394,0 |
6.351.677.738,0 |
0,368 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4101014951 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÒA PHÁT - BÌNH ĐỊNH |
3.068.449.793.631,0 |
1.513.596.347,0 |
0,049 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4100628187 |
CÔNG TY CP BÊ TÔNG NHƠN HỘI |
59.873.213.908,0 |
1.262.947.864,0 |
2,109 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101456847 |
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG MÊ KÔNG BÌNH ĐỊNH |
137.137.146.278,0 |
2.582.953.056,0 |
1,883 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100749738 |
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG PHÚ TÀI |
92.563.481.766,0 |
926.404.296,0 |
1,001 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100258810 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNG |
27.594.968.052,0 |
798.049.594,0 |
2,892 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4100599539 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN VÀ XÂY LẮP HÙNG VƯƠNG |
114.649.831.943,0 |
1.779.742.038,0 |
1,552 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
Tỷ suất bình quân ngành sx vật liệu xây dựng |
|
|
2,034 |
|
1800590430-004 |
CÔNG TY THỦY ĐIỆN AN KHÊ - KA NAK - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
90.795.247,0 |
9.079.525,0 |
10,000 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100605687 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN TRÀ XOM |
126.319.832.278,0 |
12.301.866.278,0 |
9,739 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100562786 |
CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN VĨNH SƠN - SÔNG HINH |
568.621.572.667,0 |
54.462.612.197,0 |
9,578 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100663872 |
Công Ty Cổ Phần Tiên Thuận |
27.743.614.845,0 |
2.614.940.244,0 |
9,425 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100541602 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐỊNH BÌNH |
64.118.093.471,0 |
5.851.074.653,0 |
9,125 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4101478230 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ CÔNG NGHỆ CAO TTP BÌNH ĐỊNH |
136.893.662.424,0 |
11.595.734.724,0 |
8,471 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
5901091837 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO VIỆT NAM VIỆT |
99.599.543.378,0 |
6.111.877.013,0 |
6,136 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4101435540 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN AN QUANG |
62.468.677.587,0 |
3.219.858.692,0 |
5,154 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
0400101394-007 |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH ĐỊNH |
4.411.382.704.928,0 |
28.309.072.500,0 |
0,642 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
Tỷ suất bình quân ngành điện |
|
|
7,586 |
|
4100258747 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 47 |
875.803.924.162,0 |
22.422.790.494,0 |
2,560 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4100364174 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT MINH |
211.738.811.738,0 |
2.920.100.092,0 |
1,379 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4100266716 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỐNG ĐA |
63.095.228.182,0 |
820.870.505,0 |
1,301 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0106248709 |
CÔNG TY CỔ PHẦN BOT BẮC BÌNH ĐỊNH VIỆT NAM |
203.240.812.089,0 |
19.708.577.025,0 |
9,697 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4101406211 |
Công Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định |
222.644.125.805,0 |
20.175.620.843,0 |
9,062 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4100713629 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KIM CÚC |
30.643.589.407,0 |
2.637.493.150,0 |
8,607 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4100259388 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ VÀ XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ BÌNH ĐỊNH |
113.231.345.917,0 |
1.961.026.449,0 |
1,732 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4100259814 |
Bộ Chỉ Huy Quân Sự Tỉnh Bình Định. Nhà Khách T102 |
1.660.317.407,0 |
20.301.724,0 |
1,223 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4100437457 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TẤN THÀNH |
324.140.431.733,0 |
2.274.933.379,0 |
0,702 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101503092 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG FUJIWARA |
14.279.962.111,0 |
1.062.211.625,0 |
7,438 |
Xây dựng nhà các loại |
4100267156 |
CÔNG TY TNHH 28/7 BÌNH ĐỊNH |
7.392.859.634,0 |
467.571.920,0 |
6,325 |
Xây dựng nhà để ở |
4100362466 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & XÂY DỰNG NAM NGÂN |
169.998.412.883,0 |
4.114.409.155,0 |
2,420 |
Xây dựng nhà để ở |
4100596520 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂU VIỆT |
111.246.059.604,0 |
645.701.483,0 |
0,580 |
Xây dựng nhà không để ở |
|
Tỷ suất bình quân ngành xây dựng |
|
|
4,079 |
|
0400259800-002 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DANA - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
162.841.712.341,0 |
1.176.064.140,0 |
0,722 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3600252847-020 |
CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI |
514.397.340.390,0 |
2.087.683.725,0 |
0,406 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101478022 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA BÌNH ĐỊNH |
386.565.082.135,0 |
681.464.287,0 |
0,176 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
|
Tỷ suất bình quân ngành mua bán ô tô |
|
|
0,435 |
|
0100101611-012 |
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung ương - Chi Nhánh Nam Trung Bộ |
52.715.872.090,0 |
985.052.330,0 |
1,869 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101538232 |
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI BIDIPHAR |
204.686.249.816,0 |
1.714.365.721,0 |
0,838 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0103126572-024 |
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN BẢO VIỆT - CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
11.320.854.791,0 |
20.376.020,0 |
0,180 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101496141 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ BIA QUY NHƠN |
603.513.591.456,0 |
2.913.363.962,0 |
0,483 |
Bán buôn đồ uống |
4300338326-002 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIA SÀI GÒN MIỀN TRUNG TẠI BÌNH ĐỊNH |
365.572.578.869,0 |
909.235.898,0 |
0,249 |
Bán buôn đồ uống |
5900182111-010 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gia Lai Tại Quy Nhơn |
20.690.207.714,0 |
157.074.261,0 |
0,759 |
Bán buôn chuyên doanh khác |
4101414639 |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRUNG LIÊN |
48.033.468.313,0 |
236.665.155,0 |
0,493 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0301175691-015 |
Chi Nhánh Liên Hiệp Hợp Tác Xã Thương Mại TP. Hồ Chí Minh - Co.opmart An Nhơn |
59.044.379.397,0 |
647.344.334,0 |
1,096 |
Bán buôn chuyên doanh khác |
|
Tỷ suất bình quân ngành bán buôn |
|
|
0,746 |
|
4100537490 |
Trạm Vật Tư Thuốc Thú Y Bình Định |
13.398.982.014,0 |
23.927.369,0 |
0,179 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4100506252 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định |
353.149.887.784,0 |
6.184.359.323,0 |
1,751 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
0301045759-039 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN - SJC QUY NHƠN |
154.472.727,0 |
15.447.273,0 |
10,000 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3300854978-002 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ESPACE BUSINESS HUẾ TẠI BÌNH ĐỊNH |
349.395.319.960,0 |
4.612.240.355,0 |
1,320 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0104831030-035 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NHÀ NƯỚC MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETTEL TẠI BÌNH ĐỊNH |
69.565.005.728,0 |
376.754.961,0 |
0,542 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
Tỷ suất bình quân ngành bán lẻ |
|
|
2,758 |
|
4100259564 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
1.502.589.433.285,0 |
13.537.961.715,0 |
0,901 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4100600576 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN ANH TUẤN |
58.424.790.450,0 |
31.597.230,0 |
0,054 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0301785224-003 |
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xích Đạo |
10.172.093.899,0 |
149.846.082,0 |
1,473 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4100258909 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP HÀNG HẢI |
104.529.138.297,0 |
3.313.815.350,0 |
3,170 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4100405487 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH ĐỊNH |
157.453.008.876,0 |
59.272.173,0 |
0,038 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4100739909-003 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
519.992.380.636,0 |
37.750.002.096,0 |
7,260 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4101191767 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PISICO - HÀ THANH |
298.269.521.772,0 |
14.926.020.656,0 |
5,004 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4100587491 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC KHOÁNG QUY NHƠN |
158.687.012.185,0 |
4.147.232.631,0 |
2,613 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4100258761 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÀY BÌNH ĐỊNH |
212.506.294.527,0 |
2.689.881.782,0 |
1,266 |
Sản xuất giày dép |
4100318964 |
CÔNG TY TNHH HOÀNG TÂM |
110.333.727.822,0 |
1.351.690.372,0 |
1,225 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0300644051-030 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOTTERIA VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH |
7.301.019.630,0 |
238.227.842,0 |
3,263 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3600244645-023 |
CHI NHÁNH CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM TẠI BÌNH ĐỊNH |
20.355.917.044,0 |
407.118.348,0 |
2,000 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4100300251 |
CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ BAO BÌ BÌNH ĐỊNH |
129.724.227.092,0 |
2.204.579.418,0 |
1,699 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
Tỷ suất bình quân ngành sản xuất |
|
|
2,305 |
|
5900189438-004 |
KHÁCH SẠN BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TỔNG CÔNG TY 15 |
5.530.718.880,0 |
419.529.998,0 |
7,585 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4100266427 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ PNT QUY NHƠN |
1.025.530.797,0 |
50.758.029,0 |
4,949 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4100480452 |
CÔNG TY CP DU LỊCH SÀI GÒN - QUI NHƠN |
12.044.381.368,0 |
399.669.246,0 |
3,318 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0300465937-004 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ TIẾP THỊ GIAO THÔNG VẬN TẢI VIỆT NAM - VIETRAVEL - CHI NHÁNH QUY NHƠN |
6.849.092.056,0 |
170.513.213,0 |
2,490 |
Điều hành tua du lịch |
4100258747-011 |
KHÁCH SẠN HẢI ÂU - CHI NHÁNH CÔNG TY CP XÂY DỰNG 47 |
23.975.149.930,0 |
1.640.650.786,0 |
6,843 |
Khách sạn |
|
Tỷ suất bình quân ngành dịch vụ lưu trú |
|
|
5,037 |
|